Trường : XUÂN GIANG
Học kỳ 1, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 06/11/2023

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Lê Hồng Quang(0102183414) Toán 10A2(4) 5 5
TOAN_OT 10A2(1)
Lê Hồng Nam(0102183402) Toán 11A1(4) 8 8
TOAN_OT 11A1(1), 12A(1), 12K(1), 12M(1)
Đỗ Thanh Sơn(0102183630) Toán 10D3(4), 10D6(4) 12 12
TOAN_OT 10D3(1), 10D6(1), 12G(1), 12I(1)
Đặng Văn Sỹ(0102183417) Toán 10A4(4), 10D4(4) 11 11
TOAN_OT 10A4(1), 12B(1), 12H(1)
Phạm Thị Thu Hương(0102183388) TOAN_OT 11D2(1), 12C(1), 12D(1) 3 3
Moong Thị Hoa(0102084739) Sinh hoạt 10D2(1) 15 15
Toán 10D1(4), 10D2(4), 11A2(4)
TOAN_OT 11A2(1)
Hoạt động trải nghiệm 10D2(1)
Triệu Thanh Nga(0102183404) Toán 10A5(4), 10D5(4) 10 10
TOAN_OT 10A5(1), 11D4(1)
Dương Thị Thanh Tâm(0102183421) Sinh hoạt 10A3(1) 12 12
Toán 10A1(4), 10A3(4)
TOAN_OT 10A3(1), 11D1(1)
Hoạt động trải nghiệm 10A3(1)
Lê Thanh Huyền(0102757107) Toán 10D7(4), 11A3(4), 11A4(4) 14 14
TOAN_OT 10D7(1), 11A3(1)
Nguyễn Thị Hà(0102183349) Sinh hoạt 11A4(1) 6 6
Tin học 10D1(2), 10D2(2)
Hoạt động trải nghiệm 11A4(1)
Nguyễn Thị Hằng(0102183360) Sinh hoạt 11A1(1) 8 8
Tin học 12H(1), 12I(1), 12K(1), 12M(1)
Hoạt động trải nghiệm 10A4(1), 10A5(1), 10D4(1)
Đỗ Thị Thanh Lý(0102183400) Sinh hoạt 10D3(1) 7 7
Tin học 10D3(2), 12B(1), 12C(1), 12D(1), 12E(1)
Đặng Minh Ngọc(0103073914) Tin học 12A(1), 12G(1) 2 2
Đỗ Trọng Tám(0102183418) Vật lý 11A3(3) 6 6
LY_OT 11A3(1), 12G(1)
Hoạt động trải nghiệm 11A2(1)
Phan Văn Hiệp(0102183364) Vật lý 10A3(3), 10A4(3), 10D3(2), 11A2(3) 11 11
Nguyễn Thị Loan(0102183396) Vật lý 10A1(3), 11A4(3) 7 7
LY_OT 10A1(1)
Vũ Thị Hồng Phượng(0102183411) Vật lý 10A2(3), 11A1(3) 7 7
LY_OT 11A1(1)
Nguyễn Văn Vịnh(0102183450) Vật lý 10A5(3), 10D1(2), 10D2(2) 7 7
Trần Thị Thanh Hà(0102183353 KTCN 11D1(2), 12A(1), 12B(1), 12C(1), 12D(1), 12E(1), 12G(1) 13 13
Giáo dục địa phương 10D1(1), 10D2(1), 10D3(1), 10D4(1), 10D5(1)
Trần Văn Hào(0102183358) Sinh hoạt 10D4(1) 9 9
KTCN 11D2(2), 11D3(2), 12H(1), 12I(1), 12K(1), 12M(1)
Nguyễn Thị Hương Thảo(0102183429) Sinh hoạt 11A2(1) 5 5
Sinh học 11A1(2), 11A2(2)
Đào Thị Thu Hạnh(0102183355) KTNN 11D4(2), 11D5(2), 11D6(2) 6 6
Nguyễn Thị Hiền(0102183362) Sinh học 10D6(2), 10D7(2) 5 5
Hoạt động trải nghiệm 11A1(1)
Nguyễn Thị Liên(0102183394) Sinh hoạt 10A5(1) 15 15
Sinh học 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 11A3(2), 11A4(2)
Đỗ Thị Khang(0102183390) Sinh hoạt 10A1(1) 9 9
Hóa học 10A1(3), 10D4(2)
HOA_OT 10A1(1), 12A(1)
Hoạt động trải nghiệm 10A1(1)
Lê Thị Hương(0102183385) Sinh hoạt 10A2(1) 12 12
Hóa học 10A2(3), 10A3(3), 11A1(3)
HOA_OT 10A2(1)
Hoạt động trải nghiệm 10A2(1)
Hoàng Văn Hoán(0102183369) Sinh hoạt 11A3(1) 9 9
Hóa học 11A3(3), 11A4(3)
HOA_OT 11A4(1)
Hoạt động trải nghiệm 11A3(1)
Nguyễn Thị Lý(0102183401) Hóa học 11A2(3) 4 4
HOA_OT 12H(1)
Hoàng Thị Thanh(0102183424) Sinh hoạt 10A4(1) 10 10
Hóa học 10A4(3), 10A5(3), 10D5(2)
HOA_OT 10A4(1)
Nguyễn Văn Thành(0102183427) 0 0
Nguyễn Thị Hồng(0102183371) Sinh hoạt 10D7(1) 8 8
Ngoại ngữ 10A5(3), 10D7(3)
Hoạt động trải nghiệm 10D7(1)
Nguyễn Thị Minh Huệ(0102183376) Ngoại ngữ 11A1(3) 7 7
ANH_OT 11D1(1), 11D4(1), 12C(1), 12K(1)
Mai Anh(0102183341) Ngoại ngữ 10A3(3), 10A4(3), 10D4(3) 10 10
ANH_OT 12E(1)
Nguyễn Thị Lan(0102183392) Ngoại ngữ 10A1(3), 10D1(3), 10D3(3), 11A2(3) 14 14
ANH_OT 11D3(1), 11D5(1)
Nguyễn Thị Diệu Loan(0102183398) Sinh hoạt 10D6(1) 8 8
Ngoại ngữ 10D2(3), 10D6(3)
Hoạt động trải nghiệm 10D6(1)
Nguyễn Thị Bích Vân(0102183449) Ngoại ngữ 11A3(3), 11A4(3) 9 9
ANH_OT 11D2(1), 11D6(1), 12D(1)
Hoàng Thị Ngọc(0102183407) Ngoại ngữ 10A2(3), 10D5(3) 8 8
ANH_OT 10D5(1), 12I(1)
Nguyễn Thị Thúy Dung(0101500138) Văn học 10D2(4), 10D6(4), 11A1(3) 12 12
VAN_OT 10D2(1)
Nguyễn Thị Thu Huyền(0102183380) Văn học 10A4(3), 10D4(4) 8 8
VAN_OT 10D4(1)
Trần Thị Hà(0102183352) Sinh hoạt 10D1(1) 10 10
Văn học 10D1(4), 11A4(3)
VAN_OT 11D4(1)
Hoạt động trải nghiệm 10D1(1)
Phạm Thị Thanh Hà(0102183351) Sinh hoạt 10D5(1) 10 10
Văn học 10A3(3), 10D5(4)
VAN_OT 10D5(1)
Hoạt động trải nghiệm 10D5(1)
Đỗ Thị Hạnh(0102183356) Văn học 10A1(3), 10A2(3) 8 8
VAN_OT 11D5(1), 11D6(1)
Nguyễn Thu Huyền(0102183378) Văn học 11A3(3) 4 4
VAN_OT 12B(1)
Bùi Thị Toan(0102183441) Văn học 11A2(3) 4 4
VAN_OT 11D3(1)
Nguyễn Thị Thu Thủy(0102183432) Văn học 10D3(4) 8 8
VAN_OT 10D3(1), 12C(1), 12E(1)
Hoạt động trải nghiệm 10D3(1)
Nguyễn Văn Hà(0102183351) Văn học 10A5(3), 10D7(4) 14 14
VAN_OT 10D7(1), 12M(1)
Giáo dục địa phương 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1)
Lê Thị Trà Giang(0102183347) Địa lí 10D3(3), 10D4(3) 6 6
Lê Thị Thu Trang(0106169117) Địa lí 10D2(3), 10D5(3), 10D6(3) 9 9
Lâm Thị Vân Anh(0101499062) Địa lí 10D1(3), 10D7(3) 6 6
Nguyễn Thị Thanh Hòa(0102183366) Lịch sử 10D1(2), 10D2(2), 10D3(2), 10D4(2), 10D5(2) 10 10
Hoàng Thị Thủy(0102402091) Lịch sử 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10D6(2), 10D7(2) 14 14
Nguyễn Thị Thúy(0102183434) Lịch sử 11A3(2), 11A4(2) 4 4
Nguyễn Thị Minh Tâm(0102183422) Lịch sử 11A1(2), 11A2(2) 4 4
Đỗ Hồng Hưng(0102183382) Giáo dục địa phương 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1) 4 4
Nguyễn Thị Tú Oanh(0102183410) Giáo dục kinh tế và pháp luật 10D4(2), 10D5(2), 10D6(2), 10D7(2) 10 10
Giáo dục địa phương 10D6(1), 10D7(1)
Nguyễn Thị Thu Hà(0102183350) 0 0
Nguyễn Thị Thu Hà(0102183359) Thể dục 12A(2), 12B(2), 12D(2), 12E(2) 8 8
Lã Văn Dũng(0101500248) Thể dục 12K(2), 12M(2) 8 8
GDTC 11D5(2), 11D6(2)
Nguyễn Thanh Hải(0102183354) GDTC 11D1(2), 11D2(2), 11D3(2), 11D4(2) 8 8
Nguyễn Đình Trọng(0102183444) Thể dục 12C(2), 12G(2), 12H(2), 12I(2) 8 8
Tô Ngọc Tuấn(0102183447) GDQP 12A(1), 12B(1), 12C(1), 12D(1), 12E(1), 12G(1), 12H(1), 12I(1), 12K(1), 12M(1) 10 10
Nguyễn Văn Đức GDQP 11D1(1), 11D2(1), 11D3(1), 11D4(1), 11D5(1), 11D6(1) 6 6
Nguyễn Thị Linh Chi 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 3.0 on 04-11-2023

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn