BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Lê Hồng Quang(0102183414) | Toán | 10A2(4) | 5 | 5 | TOAN_OT | 10A2(1) |
Lê Hồng Nam(0102183402) | Toán | 11A1(4) | 8 | 8 | TOAN_OT | 11A1(1), 12A(1), 12K(1), 12M(1) |
Đỗ Thanh Sơn(0102183630) | Toán | 10D3(4), 10D6(4) | 12 | 12 | TOAN_OT | 10D3(1), 10D6(1), 12G(1), 12I(1) |
Đặng Văn Sỹ(0102183417) | Toán | 10A4(4), 10D4(4) | 11 | 11 | TOAN_OT | 10A4(1), 12B(1), 12H(1) |
Phạm Thị Thu Hương(0102183388) | TOAN_OT | 11D2(1), 12C(1), 12D(1) | 3 | 3 |
Moong Thị Hoa(0102084739) | Sinh hoạt | 10D2(1) | 15 | 15 | Toán | 10D1(4), 10D2(4), 11A2(4) | TOAN_OT | 11A2(1) | Hoạt động trải nghiệm | 10D2(1) |
Triệu Thanh Nga(0102183404) | Toán | 10A5(4), 10D5(4) | 10 | 10 | TOAN_OT | 10A5(1), 11D4(1) |
Dương Thị Thanh Tâm(0102183421) | Sinh hoạt | 10A3(1) | 12 | 12 | Toán | 10A1(4), 10A3(4) | TOAN_OT | 10A3(1), 11D1(1) | Hoạt động trải nghiệm | 10A3(1) |
Lê Thanh Huyền(0102757107) | Toán | 10D7(4), 11A3(4), 11A4(4) | 14 | 14 | TOAN_OT | 10D7(1), 11A3(1) |
Nguyễn Thị Hà(0102183349) | Sinh hoạt | 11A4(1) | 6 | 6 | Tin học | 10D1(2), 10D2(2) | Hoạt động trải nghiệm | 11A4(1) |
Nguyễn Thị Hằng(0102183360) | Sinh hoạt | 11A1(1) | 8 | 8 | Tin học | 12H(1), 12I(1), 12K(1), 12M(1) | Hoạt động trải nghiệm | 10A4(1), 10A5(1), 10D4(1) |
Đỗ Thị Thanh Lý(0102183400) | Sinh hoạt | 10D3(1) | 7 | 7 | Tin học | 10D3(2), 12B(1), 12C(1), 12D(1), 12E(1) |
Đặng Minh Ngọc(0103073914) | Tin học | 12A(1), 12G(1) | 2 | 2 |
Đỗ Trọng Tám(0102183418) | Vật lý | 11A3(3) | 6 | 6 | LY_OT | 11A3(1), 12G(1) | Hoạt động trải nghiệm | 11A2(1) |
Phan Văn Hiệp(0102183364) | Vật lý | 10A3(3), 10A4(3), 10D3(2), 11A2(3) | 11 | 11 |
Nguyễn Thị Loan(0102183396) | Vật lý | 10A1(3), 11A4(3) | 7 | 7 | LY_OT | 10A1(1) |
Vũ Thị Hồng Phượng(0102183411) | Vật lý | 10A2(3), 11A1(3) | 7 | 7 | LY_OT | 11A1(1) |
Nguyễn Văn Vịnh(0102183450) | Vật lý | 10A5(3), 10D1(2), 10D2(2) | 7 | 7 |
Trần Thị Thanh Hà(0102183353 | KTCN | 11D1(2), 12A(1), 12B(1), 12C(1), 12D(1), 12E(1), 12G(1) | 13 | 13 | Giáo dục địa phương | 10D1(1), 10D2(1), 10D3(1), 10D4(1), 10D5(1) |
Trần Văn Hào(0102183358) | Sinh hoạt | 10D4(1) | 9 | 9 | KTCN | 11D2(2), 11D3(2), 12H(1), 12I(1), 12K(1), 12M(1) |
Nguyễn Thị Hương Thảo(0102183429) | Sinh hoạt | 11A2(1) | 5 | 5 | Sinh học | 11A1(2), 11A2(2) |
Đào Thị Thu Hạnh(0102183355) | KTNN | 11D4(2), 11D5(2), 11D6(2) | 6 | 6 |
Nguyễn Thị Hiền(0102183362) | Sinh học | 10D6(2), 10D7(2) | 5 | 5 | Hoạt động trải nghiệm | 11A1(1) |
Nguyễn Thị Liên(0102183394) | Sinh hoạt | 10A5(1) | 15 | 15 | Sinh học | 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 11A3(2), 11A4(2) |
Đỗ Thị Khang(0102183390) | Sinh hoạt | 10A1(1) | 9 | 9 | Hóa học | 10A1(3), 10D4(2) | HOA_OT | 10A1(1), 12A(1) | Hoạt động trải nghiệm | 10A1(1) |
Lê Thị Hương(0102183385) | Sinh hoạt | 10A2(1) | 12 | 12 | Hóa học | 10A2(3), 10A3(3), 11A1(3) | HOA_OT | 10A2(1) | Hoạt động trải nghiệm | 10A2(1) |
Hoàng Văn Hoán(0102183369) | Sinh hoạt | 11A3(1) | 9 | 9 | Hóa học | 11A3(3), 11A4(3) | HOA_OT | 11A4(1) | Hoạt động trải nghiệm | 11A3(1) |
Nguyễn Thị Lý(0102183401) | Hóa học | 11A2(3) | 4 | 4 | HOA_OT | 12H(1) |
Hoàng Thị Thanh(0102183424) | Sinh hoạt | 10A4(1) | 10 | 10 | Hóa học | 10A4(3), 10A5(3), 10D5(2) | HOA_OT | 10A4(1) |
Nguyễn Văn Thành(0102183427) | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Hồng(0102183371) | Sinh hoạt | 10D7(1) | 8 | 8 | Ngoại ngữ | 10A5(3), 10D7(3) | Hoạt động trải nghiệm | 10D7(1) |
Nguyễn Thị Minh Huệ(0102183376) | Ngoại ngữ | 11A1(3) | 7 | 7 | ANH_OT | 11D1(1), 11D4(1), 12C(1), 12K(1) |
Mai Anh(0102183341) | Ngoại ngữ | 10A3(3), 10A4(3), 10D4(3) | 10 | 10 | ANH_OT | 12E(1) |
Nguyễn Thị Lan(0102183392) | Ngoại ngữ | 10A1(3), 10D1(3), 10D3(3), 11A2(3) | 14 | 14 | ANH_OT | 11D3(1), 11D5(1) |
Nguyễn Thị Diệu Loan(0102183398) | Sinh hoạt | 10D6(1) | 8 | 8 | Ngoại ngữ | 10D2(3), 10D6(3) | Hoạt động trải nghiệm | 10D6(1) |
Nguyễn Thị Bích Vân(0102183449) | Ngoại ngữ | 11A3(3), 11A4(3) | 9 | 9 | ANH_OT | 11D2(1), 11D6(1), 12D(1) |
Hoàng Thị Ngọc(0102183407) | Ngoại ngữ | 10A2(3), 10D5(3) | 8 | 8 | ANH_OT | 10D5(1), 12I(1) |
Nguyễn Thị Thúy Dung(0101500138) | Văn học | 10D2(4), 10D6(4), 11A1(3) | 12 | 12 | VAN_OT | 10D2(1) |
Nguyễn Thị Thu Huyền(0102183380) | Văn học | 10A4(3), 10D4(4) | 8 | 8 | VAN_OT | 10D4(1) |
Trần Thị Hà(0102183352) | Sinh hoạt | 10D1(1) | 10 | 10 | Văn học | 10D1(4), 11A4(3) | VAN_OT | 11D4(1) | Hoạt động trải nghiệm | 10D1(1) |
Phạm Thị Thanh Hà(0102183351) | Sinh hoạt | 10D5(1) | 10 | 10 | Văn học | 10A3(3), 10D5(4) | VAN_OT | 10D5(1) | Hoạt động trải nghiệm | 10D5(1) |
Đỗ Thị Hạnh(0102183356) | Văn học | 10A1(3), 10A2(3) | 8 | 8 | VAN_OT | 11D5(1), 11D6(1) |
Nguyễn Thu Huyền(0102183378) | Văn học | 11A3(3) | 4 | 4 | VAN_OT | 12B(1) |
Bùi Thị Toan(0102183441) | Văn học | 11A2(3) | 4 | 4 | VAN_OT | 11D3(1) |
Nguyễn Thị Thu Thủy(0102183432) | Văn học | 10D3(4) | 8 | 8 | VAN_OT | 10D3(1), 12C(1), 12E(1) | Hoạt động trải nghiệm | 10D3(1) |
Nguyễn Văn Hà(0102183351) | Văn học | 10A5(3), 10D7(4) | 14 | 14 | VAN_OT | 10D7(1), 12M(1) | Giáo dục địa phương | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1) |
Lê Thị Trà Giang(0102183347) | Địa lí | 10D3(3), 10D4(3) | 6 | 6 |
Lê Thị Thu Trang(0106169117) | Địa lí | 10D2(3), 10D5(3), 10D6(3) | 9 | 9 |
Lâm Thị Vân Anh(0101499062) | Địa lí | 10D1(3), 10D7(3) | 6 | 6 |
Nguyễn Thị Thanh Hòa(0102183366) | Lịch sử | 10D1(2), 10D2(2), 10D3(2), 10D4(2), 10D5(2) | 10 | 10 |
Hoàng Thị Thủy(0102402091) | Lịch sử | 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10D6(2), 10D7(2) | 14 | 14 |
Nguyễn Thị Thúy(0102183434) | Lịch sử | 11A3(2), 11A4(2) | 4 | 4 |
Nguyễn Thị Minh Tâm(0102183422) | Lịch sử | 11A1(2), 11A2(2) | 4 | 4 |
Đỗ Hồng Hưng(0102183382) | Giáo dục địa phương | 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1) | 4 | 4 |
Nguyễn Thị Tú Oanh(0102183410) | Giáo dục kinh tế và pháp luật | 10D4(2), 10D5(2), 10D6(2), 10D7(2) | 10 | 10 | Giáo dục địa phương | 10D6(1), 10D7(1) |
Nguyễn Thị Thu Hà(0102183350) | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Thu Hà(0102183359) | Thể dục | 12A(2), 12B(2), 12D(2), 12E(2) | 8 | 8 |
Lã Văn Dũng(0101500248) | Thể dục | 12K(2), 12M(2) | 8 | 8 | GDTC | 11D5(2), 11D6(2) |
Nguyễn Thanh Hải(0102183354) | GDTC | 11D1(2), 11D2(2), 11D3(2), 11D4(2) | 8 | 8 |
Nguyễn Đình Trọng(0102183444) | Thể dục | 12C(2), 12G(2), 12H(2), 12I(2) | 8 | 8 |
Tô Ngọc Tuấn(0102183447) | GDQP | 12A(1), 12B(1), 12C(1), 12D(1), 12E(1), 12G(1), 12H(1), 12I(1), 12K(1), 12M(1) | 10 | 10 |
Nguyễn Văn Đức | GDQP | 11D1(1), 11D2(1), 11D3(1), 11D4(1), 11D5(1), 11D6(1) | 6 | 6 |
Nguyễn Thị Linh Chi | 0 | 0 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 3.0 on 04-11-2023 |