Trường : XUÂN GIANG
Học kỳ 1, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 06/11/2023

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
10A1 Tin học(2), TOAN_OT(1), Quốc phòng và an ninh(1), GDTC(2) 6
10A2 Tin học(2), LY_OT(1), Quốc phòng và an ninh(1), GDTC(2) 6
10A3 Tin học(2), LY_OT(1), HOA_OT(1), Quốc phòng và an ninh(1), GDTC(2) 7
10A4 Tin học(2), LY_OT(1), Quốc phòng và an ninh(1), GDTC(2) 6
10A5 Tin học(2), LY_OT(1), HOA_OT(1), Quốc phòng và an ninh(1), GDTC(2) 7
10D1 KTCN(2), VAN_OT(1), ANH_OT(1), TOAN_OT(1), Quốc phòng và an ninh(1), GDTC(2) 8
10D2 KTCN(2), ANH_OT(1), TOAN_OT(1), Quốc phòng và an ninh(1), GDTC(2) 7
10D3 KTCN(2), ANH_OT(1), Quốc phòng và an ninh(1), GDTC(2) 6
10D4 KTCN(2), ANH_OT(1), TOAN_OT(1), Quốc phòng và an ninh(1), GDTC(2) 7
10D5 KTNN(2), TOAN_OT(1), Quốc phòng và an ninh(1), GDTC(2) 6
10D6 KTNN(2), VAN_OT(1), ANH_OT(1), Quốc phòng và an ninh(1), GDTC(2) 7
10D7 KTNN(2), ANH_OT(1), Quốc phòng và an ninh(1), GDTC(2) 6
11A1 Tin học(2), HOA_OT(1), Quốc phòng và an ninh(1), GDTC(2) 6
11A2 Tin học(2), LY_OT(1), HOA_OT(1), Quốc phòng và an ninh(1), GDTC(2) 7
11A3 Tin học(2), HOA_OT(1), Quốc phòng và an ninh(1), GDTC(2) 6
11A4 Tin học(2), LY_OT(1), TOAN_OT(1), Quốc phòng và an ninh(1), GDTC(2) 7
11D1 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(3), Ngoại ngữ(3), VAN_OT(1), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) 24
11D2 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(3), Ngoại ngữ(3), VAN_OT(1), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) 24
11D3 Sinh hoạt(1), Toán(4), Hóa học(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(3), Ngoại ngữ(3), TOAN_OT(1), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) 24
11D4 Sinh hoạt(1), Toán(4), Hóa học(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(3), Ngoại ngữ(3), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) 23
11D5 Sinh hoạt(1), Toán(4), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(3), Ngoại ngữ(3), TOAN_OT(1), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) 24
11D6 Sinh hoạt(1), Toán(4), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(3), Ngoại ngữ(3), TOAN_OT(1), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) 24
12A Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh học(2), Hóa học(3), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), LY_OT(1) 25
12B Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), ANH_OT(1) 25
12C Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4) 24
12D Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), VAN_OT(1) 25
12E Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), TOAN_OT(1) 25
12G Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh học(2), Hóa học(3), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), HOA_OT(1) 25
12H Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh học(2), Hóa học(3), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), LY_OT(1) 25
12I Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), VAN_OT(1) 25
12K Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), VAN_OT(1) 25
12M Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), ANH_OT(1) 25

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 3.0 on 04-11-2023

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn