Trường : XUÂN GIANG
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 07/04/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Lê Hồng Quang(0102183414) Toán 10A3(3), 10D7(3) 8 8
Chuyên đề Toán 10A3(1), 10D7(1)
Lê Hồng Nam(0102183402) Toán 10A1(3), 10A4(3) 8 8
Chuyên đề Toán 10A1(1), 10A4(1)
Đỗ Thanh Sơn(0102183630) Toán 10A2(3), 10D5(3) 9 9
Hoạt động trải nghiệm 10D5(1)
Chuyên đề Toán 10A2(1), 10D5(1)
Đặng Văn Sỹ(0102183417) Toán 11A4(3) 7 7
TOAN_OT 12D3(2), 12D6(2)
Phạm Thị Thu Hương(0102183388) Toán 10D1(3), 11A2(3) 7 7
Chuyên đề Toán 10D1(1)
Moong Thị Hoa(0102084739) 0 0
Triệu Thanh Nga(0102183404) Toán 10A5(3), 10D2(3), 11A5(3) 13 13
Hoạt động trải nghiệm 10A5(1), 11A5(1)
Chuyên đề Toán 10A5(1), 10D2(1)
Dương Thị Thanh Tâm(0102183421) Sinh hoạt 11A3(1) 7 7
Toán 11A1(3), 11A3(3)
Hà Thu Phương(0126891066) Toán 10D3(3), 10D4(3), 10D6(3) 13 13
Hoạt động trải nghiệm 10D3(1)
Chuyên đề Toán 10D3(1), 10D4(1), 10D6(1)
Lê Thanh Huyền(0102757107) 0 0
Nguyễn Thị Hà(0102183349) Tin học 11A4(2), 11A5(2) 4 4
Nguyễn Thị Hằng(0102183360) Tin học 10A4(2), 10A5(2), 10D1(2) 6 6
Đỗ Thị Thanh Lý(0102183400) Tin học 10A1(2), 10D2(2), 11A2(2), 11A3(2) 8 8
Đặng Minh Ngọc(0103073914) Tin học 10A2(2), 10A3(2), 10D3(2), 10D7(2), 11A1(2) 10 10
Đỗ Trọng Tám(0102183418) Vật lí 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2) 8 8
LY_OT 12A3(2)
Phan Văn Hiệp(0102183364) Vật lí 11A3(2), 11A4(2) 6 6
LY_OT 12A2(2)
Nguyễn Thị Loan(0102183396) Vật lí 11A1(2) 5 5
LY_OT 12A4(2)
Hoạt động trải nghiệm 11A1(1)
Vũ Thị Hồng Phượng(0102183411) Sinh hoạt 10A1(1) 5 5
Vật lí 10A1(2), 11A2(2)
Nguyễn Văn Vịnh(0102183450) Vật lí 10A5(2), 10D1(2), 10D2(2), 11A5(2) 9 9
Hoạt động trải nghiệm 10D7(1)
Trần Thị Thanh Hà(0102183353) KTCN 10D1(2), 10D2(2) 12 12
Giáo dục địa phương 10A5(1), 10D1(1), 10D2(1), 10D3(1), 10D4(1), 10D5(1), 10D6(1), 10D7(1)
Trần Văn Hào(0102183358) KTCN 10D3(2), 10D4(2), 10D5(2) 6 6
Nguyễn Thị Hương Thảo(0102183429) Sinh học 10A2(2), 10A5(2), 10D5(2), 10D6(2) 10 10
SINH_OT 12A2(2)
Đào Thị Thu Hạnh(0102183355) Sinh hoạt 10D6(1) 5 5
KTNN 10D6(2), 10D7(2)
Nguyễn Thị Hiền(0102183362) Sinh hoạt 10A3(1) 10 10
Sinh học 10A1(2), 10A3(2), 10A4(2)
Hoạt động trải nghiệm 10A1(1), 10A3(1), 10A4(1)
Nguyễn Thị Liên(0102183394) Sinh hoạt 11A5(1) 11 11
Sinh học 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2)
Đỗ Thị Khang(0102183390) Sinh hoạt 11A1(1) 7 7
Hóa học 10A1(2), 10D4(2), 11A1(2)
Lê Thị Hương(0102183385) Sinh hoạt 11A2(1) 8 8
Hóa học 11A2(2), 11A3(2)
HOA_OT 12A1(2)
Hoạt động trải nghiệm 11A2(1)
Hoàng Văn Hoán(0102183369) Hóa học 10A3(2), 10D3(2) 6 6
HOA_OT 12A3(2)
Nguyễn Thị Lý(0102183401) Sinh hoạt 10A2(1) 8 8
Hóa học 10A2(2), 10A5(2)
HOA_OT 12A2(2)
Hoạt động trải nghiệm 10A2(1)
Hoàng Thị Thanh(0102183424) Sinh hoạt 11A4(1) 8 8
Hóa học 10A4(2), 11A4(2), 11A5(2)
Hoạt động trải nghiệm 11A4(1)
Nguyễn Văn Thành(0102183427) 0 0
Nguyễn Thị Hồng(0102183371) Ngoại ngữ 1 10A2(3), 10D2(3), 10D3(3) 9 9
Nguyễn Thị Minh Huệ(0102183376) Ngoại ngữ 1 10A1(3), 10A4(3) 10 10
ANH_OT 12D1(2), 12D6(2)
Mai Anh(0102183341) Sinh hoạt 10A5(1) 13 13
Ngoại ngữ 1 10A5(3), 10D6(3), 11A3(3), 11A4(3)
Nguyễn Thị Lan(0102183392) Ngoại ngữ 1 11A1(3), 11A5(3) 8 8
ANH_OT 12D3(2)
Nguyễn Thị Diệu Loan(0102183398) 0 0
Nguyễn Thị Bích Vân(0102183449) Ngoại ngữ 1 10A3(3), 10D1(3), 10D7(3) 11 11
ANH_OT 12D2(2)
Hoàng Thị Ngọc(0102183407) Sinh hoạt 10D4(1) 10 10
Ngoại ngữ 1 10D4(3), 10D5(3), 11A2(3)
Nguyễn Thị Thúy Dung(0101500138) VAN_OT 12A1(2), 12A4(2), 12D2(2) 6 6
Nguyễn Thị Thu Huyền(0102183380) Ngữ văn 10A2(3), 10D5(3), 11A1(3) 9 9
Trần Thị Hà(0102183352) Ngữ văn 11A2(3) 3 3
Phạm Thị Thanh Hà(0102183351) VAN_OT 12D4(2) 2 2
Đỗ Thị Hạnh(0102183356) Ngữ văn 10A1(3), 10D7(3) 6 6
Nguyễn Thu Huyền(0102183378) Sinh hoạt 10D3(1) 7 7
Ngữ văn 10A5(3), 10D3(3)
Bùi Thị Toan(0102183441) Sinh hoạt 10D2(1) 11 11
Ngữ văn 10D2(3), 10D4(3), 11A3(3)
Hoạt động trải nghiệm 10D2(1)
Nguyễn Thị Thu Thủy(0102183432) Sinh hoạt 10D1(1) 10 10
Ngữ văn 10A3(3), 10D1(3), 11A4(3)
Nguyễn Văn Hà(0101926326) Ngữ văn 10A4(3), 10D6(3), 11A5(3) 11 11
Giáo dục địa phương 11A4(1), 11A5(1)
Lê Thị Trà Giang(0102183347) Địa lí 10D3(2), 10D4(2) 9 9
DIA_OT 12D1(2)
Chuyên đề Địa 11D3(1), 11D4(1), 11D5(1)
Lê Thị Thu Trang(0106169117) Địa lí 10D5(2), 10D6(2) 6 6
Chuyên đề Địa 11D6(1), 11D7(1)
Lâm Thị Vân Anh(0101499062) Địa lí 10D1(2), 10D2(2), 10D7(2) 10 10
DIA_OT 12D5(2)
Chuyên đề Địa 11D1(1), 11D2(1)
Nguyễn Thị Thanh Hòa(0102183366) Sinh hoạt 10A4(1) 8 8
Lịch sử 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 11A4(2)
SU_OT 12D4(2)
Hoàng Thị Thủy(0102402091) Sinh hoạt 10D5(1) 8 8
Lịch sử 10D1(1), 10D2(1), 10D3(1), 10D4(1), 10D5(1), 10D6(1), 10D7(1)
Nguyễn Thị Thúy(0102183434) Lịch sử 11A3(2), 11A5(2) 7 7
Giáo dục địa phương 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1)
Nguyễn Thị Minh Tâm(0102183422) Lịch sử 10A1(1), 10A2(1), 11A1(2), 11A2(2) 8 8
SU_OT 12D1(2)
Đỗ Hồng Hưng(0102183382) Giáo dục địa phương 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1) 4 4
Nguyễn Thị Tú Oanh(0102183410) KTPL_OT 12D4(2), 12D5(2) 4 4
Nguyễn Thị Thu Hà(0102183350) Sinh hoạt 10D7(1) 11 11
Giáo dục kinh tế và pháp luật 10D4(2), 10D5(2), 10D6(2), 10D7(2)
KTPL_OT 12D2(2)
Nguyễn Thị Thu Hà(0102183359) GDTC 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2) 8 8
Lã Văn Dũng(0101500248) GDTC 11D5(2), 11D6(2), 11D7(2), 12D3(2), 12D5(2), 12D6(2) 12 12
Nguyễn Thanh Hải(0102183354) GDTC 11D1(2), 11D2(2), 11D3(2), 11D4(2) 8 8
Nguyễn Đình Trọng(0102183444) GDTC 12D1(2), 12D2(2), 12D4(2) 6 6
Tô Ngọc Tuấn(0102183447) GDQP_AN 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12D1(1), 12D2(1), 12D3(1), 12D4(1), 12D5(1), 12D6(1) 10 10
Nguyễn Văn Đức(0107952693) Hoạt động trải nghiệm 10D1(1), 10D4(1), 10D6(1), 11A3(1) 4 4
Nguyễn Hồng Nhung(0126891068) GDQP_AN 11D1(1), 11D2(1), 11D3(1), 11D4(1), 11D5(1), 11D6(1), 11D7(1) 7 7
Ngô Thị Thu Trang (0116711552) 0 0
Nguyễn Thị Kim Dung (0134895677) 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 4.5 on 04-04-2025

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn