BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
Lớp | Môn học | Số tiết |
10A1 | Tin học(2), TOAN_OT(1), Quốc phòng và an ninh(1), GDTC(2) | 6 |
10A2 | Tin học(2), LY_OT(1), Quốc phòng và an ninh(1), GDTC(2) | 6 |
10A3 | Tin học(2), LY_OT(1), HOA_OT(1), Quốc phòng và an ninh(1), GDTC(2) | 7 |
10A4 | Tin học(2), LY_OT(1), Quốc phòng và an ninh(1), GDTC(2) | 6 |
10A5 | Tin học(2), LY_OT(1), HOA_OT(1), Quốc phòng và an ninh(1), GDTC(2) | 7 |
10D1 | KTCN(2), ANH_OT(1), TOAN_OT(1), Quốc phòng và an ninh(1), GDTC(2) | 7 |
10D2 | KTCN(2), ANH_OT(1), TOAN_OT(1), Quốc phòng và an ninh(1), GDTC(2) | 7 |
10D3 | KTCN(2), ANH_OT(1), Quốc phòng và an ninh(1), GDTC(2) | 6 |
10D4 | KTCN(2), ANH_OT(1), TOAN_OT(1), Quốc phòng và an ninh(1), GDTC(2) | 7 |
10D5 | KTNN(2), TOAN_OT(1), Quốc phòng và an ninh(1), GDTC(2) | 6 |
10D6 | KTNN(2), VAN_OT(1), ANH_OT(1), Quốc phòng và an ninh(1), GDTC(2) | 7 |
10D7 | KTNN(2), ANH_OT(1), TOAN_OT(1), Quốc phòng và an ninh(1), GDTC(2) | 7 |
11A1 | Tin học(2), HOA_OT(1), TOAN_OT(1), Quốc phòng và an ninh(1), GDTC(2) | 7 |
11A2 | Tin học(2), LY_OT(1), HOA_OT(1), Quốc phòng và an ninh(1), GDTC(2) | 7 |
11A3 | Tin học(2), HOA_OT(1), Quốc phòng và an ninh(1), GDTC(2) | 6 |
11A4 | Tin học(2), LY_OT(1), TOAN_OT(1), Quốc phòng và an ninh(1), GDTC(2) | 7 |
11D1 | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(3), Ngoại ngữ(3), VAN_OT(1), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) | 24 |
11D2 | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(3), Ngoại ngữ(3), VAN_OT(1), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) | 24 |
11D3 | Sinh hoạt(1), Toán(4), Hóa học(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(3), Ngoại ngữ(3), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) | 23 |
11D4 | Sinh hoạt(1), Toán(4), Hóa học(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(3), Ngoại ngữ(3), VAN_OT(1), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) | 24 |
11D5 | Sinh hoạt(1), Toán(4), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(3), Ngoại ngữ(3), TOAN_OT(1), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) | 24 |
11D6 | Sinh hoạt(1), Toán(4), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(3), Ngoại ngữ(3), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) | 23 |
12A | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh học(2), Hóa học(3), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), LY_OT(1) | 25 |
12B | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), ANH_OT(1) | 25 |
12C | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4) | 24 |
12D | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), VAN_OT(1) | 25 |
12E | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), TOAN_OT(1) | 25 |
12G | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh học(2), Hóa học(3), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), HOA_OT(1) | 25 |
12H | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh học(2), Hóa học(3), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), LY_OT(1) | 25 |
12I | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), VAN_OT(1) | 25 |
12K | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), VAN_OT(1) | 25 |
12M | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), ANH_OT(1) | 25 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 3.0 on 09-12-2023 |