Trường : XUÂN GIANG
Học kỳ 2, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 26/02/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Lê Hồng Quang(0102183414) Toán 10A2(4) 5 5
TOAN_OT 10A2(1)
Lê Hồng Nam(0102183402) Toán 11A1(4) 6 6
TOAN_OT 11A1(1), 12K(1)
Đỗ Thanh Sơn(0102183630) Toán 10D3(4), 10D6(4) 12 12
TOAN_OT 10D3(1), 10D6(1), 12G(1), 12I(1)
Đặng Văn Sỹ(0102183417) Toán 10A4(4), 10D4(4) 10 10
TOAN_OT 10A4(1), 12B(1)
Phạm Thị Thu Hương(0102183388) TOAN_OT 12D(1) 1 1
Moong Thị Hoa(0102084739) Toán 10D1(4), 10D2(4), 11A2(4) 16 16
TOAN_OT 10D2(1), 11A2(1)
Hoạt động trải nghiệm 10D2(2)
Triệu Thanh Nga(0102183404) Toán 10A5(4), 10D5(4) 9 9
TOAN_OT 10A5(1)
Dương Thị Thanh Tâm(0102183421) Toán 10A1(4), 10A3(4) 11 11
TOAN_OT 10A3(1)
Hoạt động trải nghiệm 10A3(2)
Hà Thu Phương(0126891066) Toán 10D7(4) 7 7
Hoạt động trải nghiệm 10D2(1), 10D4(1), 10D5(1)
Lê Thanh Huyền(0102757107) Toán 11A3(4), 11A4(4) 9 9
TOAN_OT 11A3(1)
Nguyễn Thị Hà(0102183349) Tin học 10D1(2), 10D2(2) 6 6
Hoạt động trải nghiệm 11A4(2)
Nguyễn Thị Hằng(0102183360) Hoạt động trải nghiệm 11A1(2) 2 2
Đỗ Thị Thanh Lý(0102183400) Tin học 10D3(2) 4 4
Hoạt động trải nghiệm 10D3(2)
Đặng Minh Ngọc(0103073914) 0 0
Đỗ Trọng Tám(0102183418) Vật lí 11A3(3) 4 4
Hoạt động trải nghiệm 11A2(1)
Phan Văn Hiệp(0102183364) Vật lí 10A3(3), 10A4(3), 10D3(2), 11A2(3) 11 11
Nguyễn Thị Loan(0102183396) Vật lí 10A1(3), 11A4(3) 8 8
LY_OT 10A1(1), 11A4(1)
Vũ Thị Hồng Phượng(0102183411) Vật lí 10A2(3), 11A1(3) 7 7
LY_OT 11A1(1)
Nguyễn Văn Vịnh(0102183450) Vật lí 10A5(3), 10D1(2), 10D2(2) 8 8
LY_OT 10A5(1)
Trần Thị Thanh Hà(0102183353) KTCN 12A(1), 12B(1), 12C(1), 12D(1), 12E(1), 12G(1) 11 11
Giáo dục địa phương 10D1(1), 10D2(1), 10D3(1), 10D4(1), 10D5(1)
Trần Văn Hào(0102183358) KTCN 12H(1), 12I(1), 12K(1), 12M(1) 6 6
Hoạt động trải nghiệm 10D4(2)
Nguyễn Thị Hương Thảo(0102183429) Sinh học 11A1(2), 11A2(2), 11A4(2) 9 9
SINH_OT 12G(1)
Hoạt động trải nghiệm 11A2(2)
Đào Thị Thu Hạnh(0102183355) 0 0
Nguyễn Thị Hiền(0102183362) Sinh học 10D6(2), 10D7(2) 8 8
SINH_OT 12A(1), 12H(1)
Hoạt động trải nghiệm 10D7(1), 11A1(1)
Nguyễn Thị Liên(0102183394) Sinh học 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 11A3(2) 14 14
Hoạt động trải nghiệm 10A5(2)
Đỗ Thị Khang(0102183390) Hóa học 10A1(3), 10D4(2) 8 8
HOA_OT 10A1(1)
Hoạt động trải nghiệm 10A1(2)
Lê Thị Hương(0102183385) Hóa học 10A2(3), 10A3(3), 11A1(3) 14 14
HOA_OT 10A2(1), 10A3(1)
Hoạt động trải nghiệm 10A2(1)
Hoạt động trải nghiệm 10A2(2)
Hoàng Văn Hoán(0102183369) Hóa học 11A3(3), 11A4(3) 11 11
HOA_OT 11A3(1), 11A4(1)
Hoạt động trải nghiệm 11A3(1)
Hoạt động trải nghiệm 11A3(2)
Nguyễn Thị Lý(0102183401) Hóa học 11A2(3) 5 5
HOA_OT 11A2(1), 12H(1)
Hoàng Thị Thanh(0102183424) Hóa học 10A4(3), 10A5(3), 10D5(2) 11 11
HOA_OT 10A4(1)
Hoạt động trải nghiệm 10A4(2)
Nguyễn Văn Thành(0102183427) 0 0
Nguyễn Thị Hồng(0102183371) Ngoại ngữ 1 10D7(3) 6 6
ANH_OT 10D7(1)
Hoạt động trải nghiệm 10D7(2)
Nguyễn Thị Minh Huệ(0102183376) Ngoại ngữ 1 11A1(3) 5 5
ANH_OT 11D1(1), 12A(1)
Mai Anh(0102183341) Ngoại ngữ 1 10A3(3), 10A4(3), 10D4(3) 11 11
ANH_OT 10D4(1), 12E(1)
Nguyễn Thị Lan(0102183392) Ngoại ngữ 1 10A1(3), 10A5(3), 10D1(3), 10D3(3), 11A2(3) 17 17
ANH_OT 10D1(1)
Hoạt động trải nghiệm 10D6(1)
Nguyễn Thị Diệu Loan(0102183398) Ngoại ngữ 1 10D2(3), 10D6(3), 11A3(3) 12 12
ANH_OT 10D6(1)
Hoạt động trải nghiệm 10D6(2)
Nguyễn Thị Bích Vân(0102183449) Ngoại ngữ 1 11A4(3) 3 3
Hoàng Thị Ngọc(0102183407) Ngoại ngữ 1 10A2(3), 10D5(3) 8 8
ANH_OT 10D5(1), 12I(1)
Nguyễn Thị Thúy Dung(0101500138) Ngữ văn 10D2(4), 10D6(4), 11A1(3) 12 12
VAN_OT 10D2(1)
Nguyễn Thị Thu Huyền(0102183380) Ngữ văn 10A4(3), 10D4(4) 8 8
VAN_OT 10D4(1)
Trần Thị Hà(0102183352) Ngữ văn 10A2(3), 10D1(4), 11A4(3) 13 13
VAN_OT 10D1(1)
Hoạt động trải nghiệm 10D1(2)
Phạm Thị Thanh Hà(0102183351) Ngữ văn 10A3(3), 10D5(4) 10 10
VAN_OT 10D5(1)
Hoạt động trải nghiệm 10D5(2)
Đỗ Thị Hạnh(0102183356) Ngữ văn 10A1(3) 3 3
Nguyễn Thu Huyền(0102183378) Ngữ văn 11A2(3), 11A3(3) 7 7
Hoạt động trải nghiệm 11A4(1)
Bùi Thị Toan(0102183441) 0 0
Nguyễn Thị Thu Thủy(0102183432) Ngữ văn 10D3(4) 7 7
VAN_OT 10D3(1), 12C(1)
Hoạt động trải nghiệm 10D3(1)
Nguyễn Văn Hà(0101926326) Ngữ văn 10A5(3), 10D7(4) 13 13
VAN_OT 10D7(1)
Giáo dục địa phương 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1)
Lê Thị Trà Giang(0102183347) Địa lí 10D3(3), 10D4(3) 7 7
DIA_OT 12E(1)
Lê Thị Thu Trang(0106169117) Địa lí 10D5(3), 10D6(3), 10D7(3) 9 9
Lâm Thị Vân Anh(0101499062) Địa lí 10D1(3), 10D2(3) 7 7
DIA_OT 12M(1)
Nguyễn Thị Thanh Hòa(0102183366) Lịch sử 10D1(1), 10D2(1), 10D3(1), 10D4(1), 10D5(1) 8 8
SU_OT 12C(1)
Giáo dục địa phương 10D6(1), 10D7(1)
Hoàng Thị Thủy(0102402091) Lịch sử 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D6(1), 10D7(1) 8 8
SU_OT 12D(1)
Nguyễn Thị Thúy(0102183434) Lịch sử 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1) 3 3
Nguyễn Thị Minh Tâm(0102183422) Lịch sử 11A1(1) 3 3
SU_OT 12K(1), 12M(1)
Đỗ Hồng Hưng(0102183382) Giáo dục địa phương 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1) 4 4
Nguyễn Thị Tú Oanh(0102183410) Giáo dục kinh tế và pháp luật 10D4(2), 10D5(2), 10D6(2), 10D7(2) 8 8
Nguyễn Thị Thu Hà(0102183350) GDCD_OT 12B(1) 1 1
Nguyễn Thị Thu Hà(0102183359) Thể dục 12A(2), 12B(2), 12D(2), 12E(2) 8 8
Lã Văn Dũng(0101500248) Thể dục 12K(2), 12M(2) 8 8
GDTC 11D5(2), 11D6(2)
Nguyễn Thanh Hải(0102183354) GDTC 11D1(2), 11D2(2), 11D3(2), 11D4(2) 8 8
Nguyễn Đình Trọng(0102183444) Thể dục 12C(2), 12G(2), 12H(2), 12I(2) 8 8
Tô Ngọc Tuấn(0102183447) GDQP_AN 12A(1), 12B(1), 12C(1), 12D(1), 12E(1), 12G(1), 12H(1), 12I(1), 12K(1), 12M(1) 10 10
Nguyễn Văn Đức(0107952693) GDQP_AN 11D1(1), 11D3(1) 2 2
Nguyễn Hồng Nhung(0126891068) GDQP_AN 11D2(1), 11D4(1), 11D5(1), 11D6(1) 9 9
Hoạt động trải nghiệm 10A1(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D1(1)

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 3.0 on 20-02-2024

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn