Trường : XUÂN GIANG
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 05/09/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Lê Hồng Quang(0102183414) Toán 10D6(3) 3 3
Lê Hồng Nam(0102183402) Toán 10A1(3), 10A7(3), 11A1(3), 11A4(3) 12 12
Đỗ Thanh Sơn(0102183630) Toán 11A2(3) 5 5
Chuyên đề Toán 12D3(1), 12D6(1)
Đặng Văn Sỹ(0102183417) Toán 10D3(3), 10D4(3) 10 10
HĐTN 10D3(1), 10D4(1)
Chuyên đề Toán 12A4(1), 12D4(1)
Phạm Thị Thu Hương(0102183388) HĐTN 10D1(1) 7 7
Toán 10D1(3), 10D2(3)
Moong Thị Hoa(0102084739) Toán 10A5(3) 6 6
Chuyên đề Toán 12D1(1), 12D2(1), 12D7(1)
Triệu Thanh Nga(0102183404) Toán 11A5(3) 5 5
Chuyên đề Toán 12A5(1), 12D5(1)
Dương Thị Thanh Tâm(0102183421) Toán 10A2(3) 6 6
Chuyên đề Toán 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1)
Hà Thu Phương(0126891066) HĐTN 10D7(1) 7 7
Toán 10A3(3), 10D7(3)
Lê Thanh Huyền(0102757107) Toán 10A4(3), 11A3(3) 6 6
Nguyễn Thị Dung(0153993782) Toán 10A6(3), 10D5(3) 6 6
Nguyễn Thị Hà(0102183349) HĐTN 10A3(1) 11 11
Tin học 10A1(2), 10A3(2), 10D5(2), 10D6(2), 10D7(2)
Nguyễn Thị Hằng(0102183360) HĐTN 10A5(1) 17 17
Tin học 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10D2(2), 10D3(2), 10D4(2), 11A4(2), 11A5(2)
Đỗ Thị Thanh Lý(0102183400) Tin học 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2) 6 6
Đặng Minh Ngọc(0103073914) HĐTN 10A4(1) 7 7
Tin học 10A2(2), 10A4(2), 10D1(2)
Đỗ Trọng Tám(0102183418) Vật lí 10A2(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2) 11 11
HĐTN 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1)
Phan Văn Hiệp(0102183364) HĐTN 10A7(1) 8 8
Vật lí 10A3(2), 10A7(2), 10D1(2)
HĐTN 10A7(1)
Nguyễn Thị Loan(0102183396) Vật lí 10A5(2) 2 2
Vũ Thị Hồng Phượng(0102183411) HĐTN 11A1(1) 9 9
Vật lí 10A1(2), 10A6(2), 11A1(2)
HĐTN 10A6(1), 11A1(1)
Nguyễn Văn Vịnh(0102183450) Vật lí 10A4(2), 10D2(2), 10D3(2), 10D4(2), 11A5(2) 10 10
Trần Thị Thanh Hà(0102183353) KTCN 10D1(2) 9 9
GDĐP 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10D5(1), 10D6(1), 10D7(1)
Trần Văn Hào(0102183358) KTCN 10D2(2), 10D3(2), 10D4(2) 6 6
Nguyễn Thị Hương Thảo(0102183429) HĐTN 10A2(1) 11 11
Sinh học 10A1(2), 10A2(2), 10A5(2), 11A2(2), 11A5(2)
Đào Thị Thu Hạnh(0102183355) KTNN 10D5(2), 10D6(2), 10D7(2) 6 6
Nguyễn Thị Hiền(0102183362) HĐTN 11A3(1) 10 10
Sinh học 11A1(2), 11A3(2), 11A4(2)
HĐTN 10D1(1), 10D2(1), 11A3(1)
Nguyễn Thị Liên(0102183394) Sinh học 10A3(2), 10A4(2), 10A6(2), 10A7(2) 8 8
Đỗ Thị Khang(0102183390) Hóa học 11A1(2) 5 5
HĐTN 11A4(1), 11A5(1)
Chuyên đề Hóa 11A1(1)
Lê Thị Hương(0102183385) Hóa học 10A1(2), 10A7(2), 10D5(2) 6 6
Hoàng Văn Hoán(0102183369) HĐTN 10A6(1) 12 12
Hóa học 10A3(2), 10A4(2), 10A6(2), 10D6(2), 11A3(2)
Chuyên đề Hóa 11A3(1)
Nguyễn Thị Lý(0102183401) HĐTN 11A2(1) 14 14
Hóa học 10A2(2), 10A5(2), 10D7(2), 11A2(2), 11A5(2)
HĐTN 11A2(1)
Chuyên đề Hóa 11A2(1), 11A5(1)
Hoàng Thị Thanh(0102183424) Hóa học 11A4(2) 5 5
HĐTN 10A4(1), 10A5(1)
Chuyên đề Hóa 11A4(1)
Nguyễn Văn Thành(0102183427) 0 0
Nguyễn Thị Hồng(0102183371) Ngoại ngữ 1 10A3(3), 10A4(3), 10D4(3) 9 9
Nguyễn Thị Minh Huệ(0102183376) Ngoại ngữ 1 10D1(3), 10D6(3), 11A4(3) 9 9
Mai Anh(0102183341) HĐTN 11A5(1) 7 7
Ngoại ngữ 1 11A1(3), 11A5(3)
Nguyễn Thị Lan(0102183392) Ngoại ngữ 1 10A1(3), 10A2(3) 6 6
Nguyễn Thị Diệu Loan(0102183398) Ngoại ngữ 1 10A7(3), 10D2(3), 10D3(3) 9 9
Nguyễn Thị Bích Vân(0102183449) Ngoại ngữ 1 10A5(3), 10A6(3), 10D5(3), 10D7(3) 12 12
Hoàng Thị Ngọc(0102183407) Ngoại ngữ 1 11A2(3), 11A3(3) 6 6
Nguyễn Thị Thúy Dung(0101500138) Ngữ văn 10A2(3), 10D1(3) 6 6
Nguyễn Thị Thu Huyền(0102183380) HĐTN 10D2(1) 7 7
Ngữ văn 10A3(3), 10D2(3)
Trần Thị Hà(0102183352) Ngữ văn 10A6(3), 10D4(3), 11A2(3) 9 9
Phạm Thị Thanh Hà(0102183351) Ngữ văn 10A5(3), 10D5(3) 6 6
Đỗ Thị Hạnh(0102183356) HĐTN 10D6(1) 10 10
Ngữ văn 10A1(3), 10D6(3), 11A1(3)
Nguyễn Thu Huyền(0102183378) Ngữ văn 10A4(3), 10D3(3), 11A5(3) 9 9
Bùi Thị Toan(0102183441) 0 0
Nguyễn Thị Thu Thủy(0102183432) Ngữ văn 11A3(3) 3 3
Nguyễn Văn Hà(0101926326) Ngữ văn 11A4(3) 5 5
GDĐP 11A1(1), 11A2(1)
Nguyễn Thị Minh Thúy(0103282179) Ngữ văn 10A7(3), 10D7(3) 6 6
Lê Thị Trà Giang(0102183347) Địa lí 10D1(2), 10D2(2) 4 4
Lê Thị Thu Trang(0106169117) HĐTN 10D4(1) 3 3
Địa lí 10D4(2)
Lâm Thị Vân Anh(0101499062) HĐTN 10D3(1) 3 3
Địa lí 10D3(2)
Nguyễn Thị Thanh Hòa(0102183366) HĐTN 11A4(1) 6 6
Lịch sử 11A3(1), 11A4(1)
GDĐP 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1)
Hoàng Thị Thủy(0102402091) Lịch sử 11A1(1), 11A2(1), 11A5(1) 6 6
GDĐP 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1)
Nguyễn Thị Thúy(0102183434) HĐTN 10D5(1) 17 17
Lịch sử 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A6(2), 10D4(2), 10D5(2), 10D6(2), 10D7(2)
Nguyễn Thị Minh Tâm(0102183422) HĐTN 10A1(1) 13 13
Lịch sử 10A1(2), 10A5(2), 10A7(2), 10D1(2), 10D2(2), 10D3(2)
Đỗ Hồng Hưng(0102183382) GDĐP 10D1(1), 10D2(1), 10D3(1), 10D4(1) 4 4
Nguyễn Thị Tú Oanh(0102183410) 0 0
Nguyễn Thị Thu Hà(0102183350) GDKT&PL 10D5(2), 10D6(2), 10D7(2) 6 6
Nguyễn Thị Thu Hà(0102183359) GDTC 12D1(2), 12D2(2), 12D3(2), 12D4(2), 12D5(2) 10 10
Lã Văn Dũng(0101500248) GDTC 12A1(2), 12A2(2), 12D6(2), 12D7(2) 8 8
Nguyễn Thanh Hải(0102183354) GDTC 11D6(2), 11D7(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2) 10 10
Nguyễn Đình Trọng(0102183444) GDTC 11D1(2), 11D2(2), 11D3(2), 11D4(2), 11D5(2) 10 10
Tô Ngọc Tuấn(0102183447) Quốc phòng và an ninh 12A1(1), 12D1(1), 12D2(1), 12D3(1), 12D4(1), 12D5(1), 12D6(1), 12D7(1) 8 8
Nguyễn Văn Đức(0107952693) Quốc phòng và an ninh 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1) 7 7
HĐTN 10D5(1), 10D6(1), 10D7(1)
Nguyễn Hồng Nhung(0126891068) Quốc phòng và an ninh 11D1(1), 11D2(1), 11D3(1), 11D4(1), 11D5(1), 11D6(1), 11D7(1) 7 7
Ngô Thị Thu Trang (0116711552) 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 4.5 on 31-08-2025

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn