BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU
| Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
| Lê Hồng Quang(0102183414) | Toán | 10D6(3) | 3 | 3 |
| Lê Hồng Nam(0102183402) | Toán | 10A1(3), 10A7(3), 11A1(3), 11A4(3) | 12 | 12 |
| Đỗ Thanh Sơn(0102183630) | Toán | 11A2(3) | 5 | 5 | Chuyên đề Toán | 12D3(1), 12D6(1) |
| Đặng Văn Sỹ(0102183417) | Toán | 10D3(3), 10D4(3) | 10 | 10 | HĐTN | 10D3(1), 10D4(1) | Chuyên đề Toán | 12A4(1), 12D4(1) |
| Phạm Thị Thu Hương(0102183388) | HĐTN | 10D1(1) | 7 | 7 | Toán | 10D1(3), 10D2(3) |
| Moong Thị Hoa(0102084739) | Toán | 10A5(3) | 6 | 6 | Chuyên đề Toán | 12D1(1), 12D2(1), 12D7(1) |
| Triệu Thanh Nga(0102183404) | Toán | 11A5(3) | 5 | 5 | Chuyên đề Toán | 12A5(1), 12D5(1) |
| Dương Thị Thanh Tâm(0102183421) | Toán | 10A2(3) | 6 | 6 | Chuyên đề Toán | 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1) |
| Hà Thu Phương(0126891066) | HĐTN | 10D7(1) | 7 | 7 | Toán | 10A3(3), 10D7(3) |
| Lê Thanh Huyền(0102757107) | Toán | 10A4(3), 11A3(3) | 6 | 6 |
| Nguyễn Thị Dung(0153993782) | Toán | 10A6(3), 10D5(3) | 6 | 6 |
| Nguyễn Thị Hà(0102183349) | HĐTN | 10A3(1) | 11 | 11 | Tin học | 10A1(2), 10A3(2), 10D5(2), 10D6(2), 10D7(2) |
| Nguyễn Thị Hằng(0102183360) | HĐTN | 10A5(1) | 17 | 17 | Tin học | 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10D2(2), 10D3(2), 10D4(2), 11A4(2), 11A5(2) |
| Đỗ Thị Thanh Lý(0102183400) | Tin học | 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2) | 6 | 6 |
| Đặng Minh Ngọc(0103073914) | HĐTN | 10A4(1) | 7 | 7 | Tin học | 10A2(2), 10A4(2), 10D1(2) |
| Đỗ Trọng Tám(0102183418) | Vật lí | 10A2(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2) | 11 | 11 | HĐTN | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1) |
| Phan Văn Hiệp(0102183364) | HĐTN | 10A7(1) | 8 | 8 | Vật lí | 10A3(2), 10A7(2), 10D1(2) | HĐTN | 10A7(1) |
| Nguyễn Thị Loan(0102183396) | Vật lí | 10A5(2) | 2 | 2 |
| Vũ Thị Hồng Phượng(0102183411) | HĐTN | 11A1(1) | 9 | 9 | Vật lí | 10A1(2), 10A6(2), 11A1(2) | HĐTN | 10A6(1), 11A1(1) |
| Nguyễn Văn Vịnh(0102183450) | Vật lí | 10A4(2), 10D2(2), 10D3(2), 10D4(2), 11A5(2) | 10 | 10 |
| Trần Thị Thanh Hà(0102183353) | KTCN | 10D1(2) | 9 | 9 | GDĐP | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10D5(1), 10D6(1), 10D7(1) |
| Trần Văn Hào(0102183358) | KTCN | 10D2(2), 10D3(2), 10D4(2) | 6 | 6 |
| Nguyễn Thị Hương Thảo(0102183429) | HĐTN | 10A2(1) | 11 | 11 | Sinh học | 10A1(2), 10A2(2), 10A5(2), 11A2(2), 11A5(2) |
| Đào Thị Thu Hạnh(0102183355) | KTNN | 10D5(2), 10D6(2), 10D7(2) | 6 | 6 |
| Nguyễn Thị Hiền(0102183362) | HĐTN | 11A3(1) | 10 | 10 | Sinh học | 11A1(2), 11A3(2), 11A4(2) | HĐTN | 10D1(1), 10D2(1), 11A3(1) |
| Nguyễn Thị Liên(0102183394) | Sinh học | 10A3(2), 10A4(2), 10A6(2), 10A7(2) | 8 | 8 |
| Đỗ Thị Khang(0102183390) | Hóa học | 11A1(2) | 5 | 5 | HĐTN | 11A4(1), 11A5(1) | Chuyên đề Hóa | 11A1(1) |
| Lê Thị Hương(0102183385) | Hóa học | 10A1(2), 10A7(2), 10D5(2) | 6 | 6 |
| Hoàng Văn Hoán(0102183369) | HĐTN | 10A6(1) | 12 | 12 | Hóa học | 10A3(2), 10A4(2), 10A6(2), 10D6(2), 11A3(2) | Chuyên đề Hóa | 11A3(1) |
| Nguyễn Thị Lý(0102183401) | HĐTN | 11A2(1) | 14 | 14 | Hóa học | 10A2(2), 10A5(2), 10D7(2), 11A2(2), 11A5(2) | HĐTN | 11A2(1) | Chuyên đề Hóa | 11A2(1), 11A5(1) |
| Hoàng Thị Thanh(0102183424) | Hóa học | 11A4(2) | 5 | 5 | HĐTN | 10A4(1), 10A5(1) | Chuyên đề Hóa | 11A4(1) |
| Nguyễn Văn Thành(0102183427) | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Hồng(0102183371) | Ngoại ngữ 1 | 10A3(3), 10A4(3), 10D4(3) | 9 | 9 |
| Nguyễn Thị Minh Huệ(0102183376) | Ngoại ngữ 1 | 10D1(3), 10D6(3), 11A4(3) | 9 | 9 |
| Mai Anh(0102183341) | HĐTN | 11A5(1) | 7 | 7 | Ngoại ngữ 1 | 11A1(3), 11A5(3) |
| Nguyễn Thị Lan(0102183392) | Ngoại ngữ 1 | 10A1(3), 10A2(3) | 6 | 6 |
| Nguyễn Thị Diệu Loan(0102183398) | Ngoại ngữ 1 | 10A7(3), 10D2(3), 10D3(3) | 9 | 9 |
| Nguyễn Thị Bích Vân(0102183449) | Ngoại ngữ 1 | 10A5(3), 10A6(3), 10D5(3), 10D7(3) | 12 | 12 |
| Hoàng Thị Ngọc(0102183407) | Ngoại ngữ 1 | 11A2(3), 11A3(3) | 6 | 6 |
| Nguyễn Thị Thúy Dung(0101500138) | Ngữ văn | 10A2(3), 10D1(3) | 6 | 6 |
| Nguyễn Thị Thu Huyền(0102183380) | HĐTN | 10D2(1) | 7 | 7 | Ngữ văn | 10A3(3), 10D2(3) |
| Trần Thị Hà(0102183352) | Ngữ văn | 10A6(3), 10D4(3), 11A2(3) | 9 | 9 |
| Phạm Thị Thanh Hà(0102183351) | Ngữ văn | 10A5(3), 10D5(3) | 6 | 6 |
| Đỗ Thị Hạnh(0102183356) | HĐTN | 10D6(1) | 10 | 10 | Ngữ văn | 10A1(3), 10D6(3), 11A1(3) |
| Nguyễn Thu Huyền(0102183378) | Ngữ văn | 10A4(3), 10D3(3), 11A5(3) | 9 | 9 |
| Bùi Thị Toan(0102183441) | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Thu Thủy(0102183432) | Ngữ văn | 11A3(3) | 3 | 3 |
| Nguyễn Văn Hà(0101926326) | Ngữ văn | 11A4(3) | 5 | 5 | GDĐP | 11A1(1), 11A2(1) |
| Nguyễn Thị Minh Thúy(0103282179) | Ngữ văn | 10A7(3), 10D7(3) | 6 | 6 |
| Lê Thị Trà Giang(0102183347) | Địa lí | 10D1(2), 10D2(2) | 4 | 4 |
| Lê Thị Thu Trang(0106169117) | HĐTN | 10D4(1) | 3 | 3 | Địa lí | 10D4(2) |
| Lâm Thị Vân Anh(0101499062) | HĐTN | 10D3(1) | 3 | 3 | Địa lí | 10D3(2) |
| Nguyễn Thị Thanh Hòa(0102183366) | HĐTN | 11A4(1) | 6 | 6 | Lịch sử | 11A3(1), 11A4(1) | GDĐP | 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1) |
| Hoàng Thị Thủy(0102402091) | Lịch sử | 11A1(1), 11A2(1), 11A5(1) | 6 | 6 | GDĐP | 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1) |
| Nguyễn Thị Thúy(0102183434) | HĐTN | 10D5(1) | 17 | 17 | Lịch sử | 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A6(2), 10D4(2), 10D5(2), 10D6(2), 10D7(2) |
| Nguyễn Thị Minh Tâm(0102183422) | HĐTN | 10A1(1) | 13 | 13 | Lịch sử | 10A1(2), 10A5(2), 10A7(2), 10D1(2), 10D2(2), 10D3(2) |
| Đỗ Hồng Hưng(0102183382) | GDĐP | 10D1(1), 10D2(1), 10D3(1), 10D4(1) | 4 | 4 |
| Nguyễn Thị Tú Oanh(0102183410) | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Thu Hà(0102183350) | GDKT&PL | 10D5(2), 10D6(2), 10D7(2) | 6 | 6 |
| Nguyễn Thị Thu Hà(0102183359) | GDTC | 12D1(2), 12D2(2), 12D3(2), 12D4(2), 12D5(2) | 10 | 10 |
| Lã Văn Dũng(0101500248) | GDTC | 12A1(2), 12A2(2), 12D6(2), 12D7(2) | 8 | 8 |
| Nguyễn Thanh Hải(0102183354) | GDTC | 11D6(2), 11D7(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2) | 10 | 10 |
| Nguyễn Đình Trọng(0102183444) | GDTC | 11D1(2), 11D2(2), 11D3(2), 11D4(2), 11D5(2) | 10 | 10 |
| Tô Ngọc Tuấn(0102183447) | Quốc phòng và an ninh | 12A1(1), 12D1(1), 12D2(1), 12D3(1), 12D4(1), 12D5(1), 12D6(1), 12D7(1) | 8 | 8 |
| Nguyễn Văn Đức(0107952693) | Quốc phòng và an ninh | 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1) | 7 | 7 | HĐTN | 10D5(1), 10D6(1), 10D7(1) |
| Nguyễn Hồng Nhung(0126891068) | Quốc phòng và an ninh | 11D1(1), 11D2(1), 11D3(1), 11D4(1), 11D5(1), 11D6(1), 11D7(1) | 7 | 7 |
| Ngô Thị Thu Trang (0116711552) | 0 | 0 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 4.5 on 31-08-2025 |