Trường : XUÂN GIANG
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 05/09/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
10A1 GDQP_AN(1), GDTC(2), Chuyên đề Toán(1), Chuyên đề Lí(1), Chuyên đề Hóa(1) 6
10A2 GDQP_AN(1), GDTC(2), Chuyên đề Toán(1), Chuyên đề Lí(1), Chuyên đề Hóa(1) 6
10A3 GDQP_AN(1), GDTC(2), Chuyên đề Toán(1), Chuyên đề Lí(1), Chuyên đề Hóa(1) 6
10A4 GDQP_AN(1), GDTC(2), Chuyên đề Toán(1), Chuyên đề Lí(1), Chuyên đề Hóa(1) 6
10A5 GDQP_AN(1), GDTC(2), Chuyên đề Toán(1), Chuyên đề Lí(1), Chuyên đề Hóa(1) 6
10A6 GDQP_AN(1), GDTC(2), Chuyên đề Toán(1), Chuyên đề Lí(1), Chuyên đề Hóa(1) 6
10A7 GDQP_AN(1), GDTC(2), Chuyên đề Toán(1), Chuyên đề Lí(1), Chuyên đề Hóa(1) 6
10D1 GDQP_AN(1), GDTC(2), Chuyên đề Toán(1), Chuyên đề Văn(1), Chuyên đề Địa(1) 6
10D2 GDQP_AN(1), GDTC(2), Chuyên đề Toán(1), Chuyên đề Văn(1), Chuyên đề Địa(1) 6
10D3 GDQP_AN(1), GDTC(2), Chuyên đề Toán(1), Chuyên đề Văn(1), Chuyên đề Địa(1) 6
10D4 GDQP_AN(1), GDTC(2), Chuyên đề Toán(1), Chuyên đề Văn(1), Chuyên đề Địa(1) 6
10D5 GDQP_AN(1), GDTC(2), Chuyên đề Toán(1), Chuyên đề Văn(1), Chuyên đề Hóa(1) 6
10D6 GDQP_AN(1), GDTC(2), Chuyên đề Toán(1), Chuyên đề Văn(1), Chuyên đề Hóa(1) 6
10D7 GDQP_AN(1), GDTC(2), Chuyên đề Toán(1), Chuyên đề Văn(1), Chuyên đề Hóa(1) 6
11A1 GDQP_AN(1), GDTC(2), Chuyên đề Toán(1), Chuyên đề Lí(1) 5
11A2 GDQP_AN(1), GDTC(2), Chuyên đề Toán(1), Chuyên đề Lí(1) 5
11A3 GDQP_AN(1), GDTC(2), Chuyên đề Toán(1), Chuyên đề Lí(1) 5
11A4 GDQP_AN(1), GDTC(2), Chuyên đề Toán(1), Chuyên đề Lí(1) 5
11A5 GDQP_AN(1), GDTC(2), Chuyên đề Toán(1), Chuyên đề Lí(1) 5
11D1 HĐTN(1), Toán(3), Vật lí(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), KTCN(2), Ngoại ngữ 1(3), GDĐP(1), HĐTN(1), Chuyên đề Toán(1), Chuyên đề Văn(1), Chuyên đề Địa(1) 24
11D2 HĐTN(1), Toán(3), Vật lí(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), KTCN(2), Ngoại ngữ 1(3), GDĐP(1), HĐTN(1), Chuyên đề Toán(1), Chuyên đề Văn(1), Chuyên đề Địa(1) 24
11D3 HĐTN(1), Toán(3), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), KTCN(2), Ngoại ngữ 1(3), GDĐP(1), HĐTN(1), Chuyên đề Toán(1), Chuyên đề Văn(1), Chuyên đề Địa(1) 24
11D4 HĐTN(1), Toán(3), Hóa học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), KTCN(2), Ngoại ngữ 1(3), GDKT&PL(2), GDĐP(1), HĐTN(1), Chuyên đề Toán(1), Chuyên đề Văn(1), Chuyên đề Địa(1) 24
11D5 HĐTN(1), Toán(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), KTCN(2), Ngoại ngữ 1(3), GDKT&PL(2), GDĐP(1), HĐTN(1), Chuyên đề Toán(1), Chuyên đề Văn(1), Chuyên đề Địa(1) 24
11D6 HĐTN(1), Toán(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), KTNN(2), Ngoại ngữ 1(3), GDKT&PL(2), GDĐP(1), HĐTN(1), Chuyên đề Toán(1), Chuyên đề Văn(1), Chuyên đề Địa(1) 24
11D7 HĐTN(1), Toán(3), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), KTNN(2), Ngoại ngữ 1(3), GDKT&PL(2), GDĐP(1), HĐTN(1), Chuyên đề Toán(1), Chuyên đề Văn(1), Chuyên đề Địa(1) 24
12A1 HĐTN(1), Toán(3), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Ngoại ngữ 1(3), GDĐP(1), HĐTN(1), Chuyên đề Lí(1), Chuyên đề Hóa(1) 24
12A2 HĐTN(1), Toán(3), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Ngoại ngữ 1(3), GDĐP(1), HĐTN(1), Chuyên đề Lí(1), Chuyên đề Hóa(1) 24
12A3 HĐTN(1), Toán(3), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Ngoại ngữ 1(3), GDĐP(1), HĐTN(1), Chuyên đề Lí(1), Chuyên đề Hóa(1) 24
12A4 HĐTN(1), Toán(3), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Ngoại ngữ 1(3), GDĐP(1), HĐTN(1), Chuyên đề Lí(1), Chuyên đề Hóa(1) 24
12A5 HĐTN(1), Toán(3), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Ngoại ngữ 1(3), GDĐP(1), HĐTN(1), Chuyên đề Lí(1), Chuyên đề Hóa(1) 24
12D1 HĐTN(1), Toán(3), Vật lí(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), KTCN(2), Ngoại ngữ 1(3), GDĐP(1), HĐTN(1), Chuyên đề Văn(1), Chuyên đề Địa(1) 24
12D2 HĐTN(1), Toán(3), Vật lí(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), KTCN(2), Ngoại ngữ 1(3), GDĐP(1), HĐTN(1), Chuyên đề Văn(1), Chuyên đề Địa(1) 24
12D3 HĐTN(1), Toán(3), Vật lí(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), KTCN(2), Ngoại ngữ 1(3), GDĐP(1), HĐTN(1), Chuyên đề Văn(1), Chuyên đề Địa(1) 24
12D4 HĐTN(1), Toán(3), Hóa học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), KTCN(2), Ngoại ngữ 1(3), GDKT&PL(2), GDĐP(1), HĐTN(1), Chuyên đề Văn(1), Chuyên đề Địa(1) 24
12D5 HĐTN(1), Toán(3), Hóa học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), KTNN(2), Ngoại ngữ 1(3), GDKT&PL(2), GDĐP(1), HĐTN(1), Chuyên đề Văn(1), Chuyên đề Địa(1) 24
12D6 HĐTN(1), Toán(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), KTNN(2), Ngoại ngữ 1(3), GDKT&PL(2), GDĐP(1), HĐTN(1), Chuyên đề Văn(1), Chuyên đề Địa(1) 24
12D7 HĐTN(1), Toán(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), KTNN(2), Ngoại ngữ 1(3), GDKT&PL(2), GDĐP(1), HĐTN(1), Chuyên đề Văn(1), Chuyên đề Địa(1) 24

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 4.5 on 31-08-2025

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn