Trường : XUÂN GIANG
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 05/09/2025

DANH SÁCH GIÁO VIÊN

STT Tên ngắn Họ tên Giới tính Địa chỉ
1 Thầy Quang Lê Hồng Quang(0102183414) Nam  
2 Thầy Nam Lê Hồng Nam(0102183402) Nam  
3 Thầy Sơn Đỗ Thanh Sơn(0102183630) Nam  
4 Thầy Sỹ Đặng Văn Sỹ(0102183417) Nam  
5 Cô P.Hương Phạm Thị Thu Hương(0102183388) Nữ  
6 Cô Hoa Moong Thị Hoa(0102084739) Nữ  
7 Cô Nga Triệu Thanh Nga(0102183404) Nữ  
8 Cô Tâm Dương Thị Thanh Tâm(0102183421) Nữ  
9 Cô Phương Hà Thu Phương(0126891066) Nữ  
10 Cô Huyền(T) Lê Thanh Huyền(0102757107) Nữ  
11 Cô Dung* Nguyễn Thị Dung(0153993782) Nữ  
12 Cô HàTin Nguyễn Thị Hà(0102183349) Nữ  
13 Cô Hằng Nguyễn Thị Hằng(0102183360) Nữ  
14 Cô Đ.Lý Đỗ Thị Thanh Lý(0102183400) Nữ  
15 Thầy Ngọc Đặng Minh Ngọc(0103073914) Nam  
16 Thầy Tám Đỗ Trọng Tám(0102183418) Nam  
17 Thầy Hiệp Phan Văn Hiệp(0102183364) Nam  
18 Cô Loan Nguyễn Thị Loan(0102183396) Nữ  
19 Cô Phượng Vũ Thị Hồng Phượng(0102183411) Nữ  
20 Thầy Vịnh Nguyễn Văn Vịnh(0102183450) Nam  
21 Cô HàCN Trần Thị Thanh Hà(0102183353) Nữ  
22 Thầy Hào Trần Văn Hào(0102183358) Nam  
23 Cô Thảo Nguyễn Thị Hương Thảo(0102183429) Nữ  
24 Cô Hạnh Đào Thị Thu Hạnh(0102183355) Nữ  
25 Cô Hiền Nguyễn Thị Hiền(0102183362) Nữ  
26 Cô Liên Nguyễn Thị Liên(0102183394) Nữ  
27 Cô Khang Đỗ Thị Khang(0102183390) Nữ  
28 Cô Hương Lê Thị Hương(0102183385) Nữ  
29 Thầy Hoán Hoàng Văn Hoán(0102183369) Nam  
30 Cô Lý Nguyễn Thị Lý(0102183401) Nữ  
31 Cô H.Thanh Hoàng Thị Thanh(0102183424) Nữ  
32 Thầy Thành Nguyễn Văn Thành(0102183427) Nam  
33 Cô Hồng Nguyễn Thị Hồng(0102183371) Nữ  
34 Cô Huệ Nguyễn Thị Minh Huệ(0102183376) Nữ  
35 Cô M.Anh Mai Anh(0102183341) Nữ  
36 Cô Lan Nguyễn Thị Lan(0102183392) Nữ  
37 Cô D.Loan Nguyễn Thị Diệu Loan(0102183398) Nữ  
38 Cô Vân Nguyễn Thị Bích Vân(0102183449) Nữ  
39 Cô Ngọc Hoàng Thị Ngọc(0102183407) Nữ  
40 Cô Dung Nguyễn Thị Thúy Dung(0101500138) Nữ  
41 Cô Huyền (CĐ) Nguyễn Thị Thu Huyền(0102183380) Nữ  
42 Cô TrHà Trần Thị Hà(0102183352) Nữ  
43 Cô P.Hà Phạm Thị Thanh Hà(0102183351) Nữ  
44 Cô Hạnh(V) Đỗ Thị Hạnh(0102183356) Nữ  
45 Cô Huyền(V) Nguyễn Thu Huyền(0102183378) Nữ  
46 Cô Toan Bùi Thị Toan(0102183441) Nữ  
47 Cô Thủy(V) Nguyễn Thị Thu Thủy(0102183432) Nữ  
48 Thầy Hà Nguyễn Văn Hà(0101926326) Nam  
49 Cô M.Thúy Nguyễn Thị Minh Thúy(0103282179) Nữ  
50 Cô Giang Lê Thị Trà Giang(0102183347) Nữ  
51 Cô Trang Lê Thị Thu Trang(0106169117) Nữ  
52 Cô VânAnh Lâm Thị Vân Anh(0101499062) Nữ  
53 Cô Hòa Nguyễn Thị Thanh Hòa(0102183366) Nữ  
54 Cô H.Thủy Hoàng Thị Thủy(0102402091) Nam  
55 Cô Thúy Nguyễn Thị Thúy(0102183434) Nữ  
56 Cô Tâm(S) Nguyễn Thị Minh Tâm(0102183422) Nữ  
57 Thầy Hưng Đỗ Hồng Hưng(0102183382) Nam  
58 Cô Oanh Nguyễn Thị Tú Oanh(0102183410) Nữ  
59 Cô Hà.CD Nguyễn Thị Thu Hà(0102183350) Nữ  
60 Cô Hà.TD Nguyễn Thị Thu Hà(0102183359) Nữ  
61 Thầy Dũng Lã Văn Dũng(0101500248) Nam  
62 Thầy Hải Nguyễn Thanh Hải(0102183354) Nam  
63 Thầy Trọng Nguyễn Đình Trọng(0102183444) Nam  
64 Thầy Tuấn Tô Ngọc Tuấn(0102183447) Nam  
65 Thầy Đức Nguyễn Văn Đức(0107952693) Nam  
66 Cô Nhung Nguyễn Hồng Nhung(0126891068) Nữ  
67 Cô Trang* Ngô Thị Thu Trang (0116711552) Nam  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách môn


Created by School Timetable System 4.5 on 31-08-2025

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn