Trường : XUÂN GIANG
Học kỳ 2, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 15/01/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Lê Hồng Quang(0102183414) 0 0
Lê Hồng Nam(0102183402) Toán 12A(4), 12K(4), 12M(4) 13 13
TOAN_OT 12M(1)
Đỗ Thanh Sơn(0102183630) Toán 12G(4), 12I(4) 8 8
Đặng Văn Sỹ(0102183417) Toán 12B(4), 12H(4) 10 10
TOAN_OT 10D4(1), 12H(1)
Phạm Thị Thu Hương(0102183388) Toán 11D2(4), 12C(4), 12D(4), 12E(4) 20 20
TOAN_OT 12C(1), 12E(1)
Hoạt động trải nghiệm 11D2(2)
Moong Thị Hoa(0102084739) TOAN_OT 10D1(1) 1 1
Triệu Thanh Nga(0102183404) Toán 11D4(4), 11D5(4) 11 11
TOAN_OT 10D5(1), 11D5(1)
Hoạt động trải nghiệm 11D3(1)
Dương Thị Thanh Tâm(0102183421) Toán 11D1(4) 6 6
TOAN_OT 10A1(1), 11D1(1)
Hà Thu Phương(0126891068) Toán 11D3(4), 11D6(4) 11 11
TOAN_OT 10D7(1), 11D3(1), 11D6(1)
Lê Thanh Huyền(0102757107) TOAN_OT 11A4(1) 1 1
Nguyễn Thị Hà(0102183349) Tin học 10A5(2), 11A3(2), 11A4(2), 11D5(2) 8 8
Nguyễn Thị Hằng(0102183360) Tin học 11A1(2), 11A2(2), 11D6(2), 12H(2), 12I(2), 12K(2), 12M(2) 14 14
Đỗ Thị Thanh Lý(0102183400) Tin học 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 12B(2), 12C(2), 12E(2) 12 12
Đặng Minh Ngọc(0103073914) Sinh hoạt 12G(1) 9 9
Tin học 10A1(2), 12A(2), 12D(2), 12G(2)
Đỗ Trọng Tám(0102183418) Vật lí 12D(2), 12E(2), 12G(3), 12H(3) 13 13
LY_OT 11A3(1), 12G(1), 12H(1)
Phan Văn Hiệp(0102183364) Vật lí 11D1(2) 7 7
LY_OT 10A3(1), 10A4(1), 11A2(1)
Hoạt động trải nghiệm 11D1(2)
Nguyễn Thị Loan(0102183396) 0 0
Vũ Thị Hồng Phượng(0102183411) Sinh hoạt 12A(1) 8 8
Vật lí 11D2(2), 12A(3)
LY_OT 10A2(1), 12A(1)
Nguyễn Văn Vịnh(0102183450) Vật lí 12B(2), 12C(2), 12I(2), 12K(2), 12M(2) 10 10
Trần Thị Thanh Hà(0102183353) KTCN 10D2(2), 10D3(2), 11D1(2) 6 6
Trần Văn Hào(0102183358) KTCN 10D1(2), 10D4(2), 11D2(2), 11D3(2) 8 8
Nguyễn Thị Hương Thảo(0102183429) Sinh học 12B(1), 12D(1), 12E(1), 12G(1) 4 4
Đào Thị Thu Hạnh(0102183355) Sinh hoạt 12M(1) 15 15
Sinh học 12I(1), 12M(1)
KTNN 10D5(2), 10D6(2), 10D7(2), 11D4(2), 11D5(2), 11D6(2)
Nguyễn Thị Hiền(0102183362) Sinh hoạt 12K(1) 6 6
Sinh học 12A(1), 12C(1), 12H(1), 12K(1)
Hoạt động trải nghiệm 11D5(1)
Nguyễn Thị Liên(0102183394) 0 0
Đỗ Thị Khang(0102183390) Hóa học 12A(3), 12D(2) 6 6
HOA_OT 12A(1)
Lê Thị Hương(0102183385) Hóa học 11D3(2) 3 3
HOA_OT 11A1(1)
Hoàng Văn Hoán(0102183369) Hóa học 12B(2), 12C(2), 12M(2) 6 6
Nguyễn Thị Lý(0102183401) Sinh hoạt 12H(1) 11 11
Hóa học 11D4(2), 12E(2), 12H(3), 12K(2)
Hoạt động trải nghiệm 11D4(1)
Hoàng Thị Thanh(0102183424) Hóa học 12G(3), 12I(2) 7 7
HOA_OT 10A5(1), 12G(1)
Nguyễn Văn Thành(0102183427) Hoạt động trải nghiệm 11D1(1), 11D2(1) 2 2
Nguyễn Thị Hồng(0102183371) Ngoại ngữ 1 12H(3), 12K(4) 8 8
ANH_OT 12K(1)
Nguyễn Thị Minh Huệ(0102183376) Ngoại ngữ 1 11D1(3), 11D4(3), 12A(3), 12C(4) 15 15
ANH_OT 11D4(1), 12C(1)
Mai Anh(0102183341) Ngoại ngữ 1 12B(4), 12E(4) 9 9
ANH_OT 12B(1)
Nguyễn Thị Lan(0102183392) Ngoại ngữ 1 11D3(3) 5 5
ANH_OT 10D3(1), 11D3(1)
Nguyễn Thị Diệu Loan(0102183398) Ngoại ngữ 1 11D5(3) 5 5
ANH_OT 10D2(1), 11D5(1)
Nguyễn Thị Bích Vân(0102183449) Ngoại ngữ 1 11D2(3), 11D6(3), 12D(4), 12G(3) 15 15
ANH_OT 11D2(1), 12D(1)
Hoàng Thị Ngọc(0102183407) Sinh hoạt 12I(1) 10 10
Ngoại ngữ 1 12I(4), 12M(4)
ANH_OT 12I(1)
Nguyễn Thị Thúy Dung(0101500138) Ngữ văn 11D2(4) 6 6
VAN_OT 10D6(1), 11D2(1)
Nguyễn Thị Thu Huyền(0102183380) Ngữ văn 12G(3), 12K(4) 8 8
VAN_OT 12K(1)
Trần Thị Hà(0102183352) Ngữ văn 11D4(4) 5 5
VAN_OT 11D4(1)
Phạm Thị Thanh Hà(0102183351) Ngữ văn 11D1(4) 5 5
VAN_OT 11D1(1)
Đỗ Thị Hạnh(0102183356) Ngữ văn 11D5(4), 11D6(4) 11 11
VAN_OT 11D6(1)
Hoạt động trải nghiệm 11D6(2)
Nguyễn Thu Huyền(0102183378) Sinh hoạt 12B(1) 11 11
Ngữ văn 12B(4), 12I(4)
VAN_OT 12B(1), 12I(1)
Bùi Thị Toan(0102183441) Sinh hoạt 12D(1) 14 14
Ngữ văn 11D3(4), 12A(3), 12D(4)
VAN_OT 12D(1)
Hoạt động trải nghiệm 11D6(1)
Nguyễn Thị Thu Thủy(0102183432) Sinh hoạt 12C(1) 10 10
Ngữ văn 12C(4), 12E(4)
VAN_OT 12E(1)
Nguyễn Văn Hà(0101926326) Ngữ văn 12H(3), 12M(4) 8 8
VAN_OT 12M(1)
Lê Thị Trà Giang(0102183347) Địa lí 11D3(3), 11D4(3), 12D(2), 12E(2), 12G(2), 12H(2), 12I(2) 16 16
Lê Thị Thu Trang(0106169117) Địa lí 11D1(3), 11D2(3), 11D6(3), 12A(2) 11 11
Lâm Thị Vân Anh(0101499062) Địa lí 11D5(3), 12B(2), 12C(2), 12K(2), 12M(2) 13 13
Hoạt động trải nghiệm 11D5(2)
Nguyễn Thị Thanh Hòa(0102183366) Lịch sử 12A(1), 12B(1), 12C(1) 3 3
Hoàng Thị Thủy(0102402091) Lịch sử 12D(1), 12G(1), 12H(1) 9 9
Giáo dục địa phương 11D1(1), 11D2(1), 11D3(1), 11D4(1), 11D5(1), 11D6(1)
Nguyễn Thị Thúy(0102183434) Lịch sử 11D1(1), 11D2(1), 11D3(1), 11D5(1), 11D6(1), 12E(1), 12I(1) 9 9
Hoạt động trải nghiệm 11D3(2)
Nguyễn Thị Minh Tâm(0102183422) Lịch sử 11D4(1), 12K(1), 12M(1) 5 5
Hoạt động trải nghiệm 11D4(2)
Đỗ Hồng Hưng(0102183382) 0 0
Nguyễn Thị Tú Oanh(0102183410) GDCD 12G(1), 12H(1), 12I(1), 12K(1), 12M(1) 5 5
Nguyễn Thị Thu Hà(0102183350) GDCD 12A(1), 12B(1), 12C(1), 12D(1), 12E(1) 17 17
Giáo dục kinh tế và pháp luật 11D1(2), 11D2(2), 11D3(2), 11D4(2), 11D5(2), 11D6(2)
Nguyễn Thị Thu Hà(0102183359) Sinh hoạt 12E(1) 5 5
GDTC 10A1(2), 10A2(2)
Lã Văn Dũng(0101500248) GDTC 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2) 8 8
Nguyễn Thanh Hải(0102183354) GDTC 10D3(2), 10D4(2), 10D5(2), 10D6(2), 10D7(2) 10 10
Nguyễn Đình Trọng(0102183444) GDTC 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10D1(2), 10D2(2) 10 10
Tô Ngọc Tuấn(0102183447) Quốc phòng và an ninh 10D1(1), 10D2(1), 10D3(1), 10D4(1), 10D5(1), 10D6(1) 6 6
Nguyễn Văn Đức(0107952693) Quốc phòng và an ninh 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1) 4 4
Nguyễn Hồng Nhung(0126891068) Quốc phòng và an ninh 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D7(1) 6 6

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 3.0 on 11-01-2024

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn